Stt | CHI TIẾT | Đvt | Đơn giá (vnđ) | Ghi chú | 1 | Nhân công lắp máy lẻ: | Máy treo tường 1HP | bộ | 300,000-500,000 | chưa thuế VAT10% | Máy treo tường 1.5HP | bộ | 300,000-500,000 | chưa thuế VAT10% | Máy treo tường 2HP, 2.5HP | bộ | 350,000-550,000 | chưa thuế VAT10% | Máy treo tường 3HP-3.5HP | bộ | 400,000-600,000 | chưa thuế VAT10% | Máy 2HP-3.5HP (tủ đứng, cassette, áp trần) | bộ | 800,000-1,000,000 | chưa thuế VAT10% | Máy 4HP, 5HP (tủ đứng, cassette, áp trần) | bộ | 800,000-1,000,000 | chưa thuế VAT10% | 2 | Ống đồng dẫn gas lắp nổi (bao gồm cách nhiệt đôi, dây điện điều khiển): | Ống đồng 1HP (D6.35/D9.52) | m | 120,000-150,000 | chưa thuế VAT10% | Ống đồng 1.5HP-2HP (D6.35/D12.7) | m | 150,000-180,000 | chưa thuế VAT10% | Ống đồng 2.5HP-3.5HP (D9.52/D15.88) | m | 220,000-250,000 | chưa thuế VAT10% | Ống đồng 4HP-5.5HP (D12.7/D19.05) | m | 300,000-400,000 | chưa thuế VAT10% | Trường hợp ống âm tường (cắt đục tường, trám trét…) : tính phí nhân công 70,000 Đồng/m Trường hợp ống âm cố định trên laphong, hộp gel : tính phí nhân công 50,000 Đồng/m | 3 | Ống nước xả dàn lạnh | Ống nước mềm PVC-D20 (Ống ruột gà) | m | 10,000 | | Ống PVC-D21 không cách nhiệt, lắp nổi | m | 15,000 | Bình Minh | Ống PVC-D21 cách nhiệt, lắp nổi | m | 50,000 | Bình Minh | Trường hợp ống âm tường : tính phí nhân công 60,000 Đồng/m Trường hợp ống âm cố định trên laphong, hộp gel : tính phí nhân công 30,000 Đồng/m | 4 | Treo và đỡ máy : | Eke đỡ dàn nóng treo tường 1HP-2HP | bộ | 150,000-200,000 | Sắt V | Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5HP-3.5HP | bộ | 200.000-450,000 | Sắt V | Khung đỡ dàn nóng đặt sàn 2.5HP-5.0HP | bộ | 1,000,000 | Sắt V | Bộ ti treo dàn lạnh | bộ | 150.000 | Sắt V | 5 | Dây điện nguồn và thiết bị điện khác : | Dây đơn CV-1.5mm2 | m | 10,000 | | Dây đơn CV-2.5mm2 | m | 12,000 | | Dây đơn CV-3.5mm2 | m | 15,000 | | CB 1pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa | bộ | 150,000 | LS… | CB 3pha (3 cực) 20A và hộp nhựa | bộ | 450,000 | LS…. |
BẢNG GIÁ BẢO TRÌ & SỬA CHỮA MÁY LẠNH (CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT) Stt | CHI TIẾT | Đvt | Đơn giá (Đồng) | Ghi chú | 1 | Công bảo trì : | Máy lạnh treo tường 1HP-2HP | lần | 150,000 | Trong nội thành | Máy lạnh treo tường 2.5HP-3HP | lần | 200,000 | Trong nội thành | Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 2HP-3.5HP | lần | 350,000 | | Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 4HP-5.5HP | lần | 450,000 | | Công kiểm tra máy lạnh | lần | miễn phí | | Sạc gas R23 bổ sung | lần | 200,000 | | 2 | Thay tụ (capacitor) quạt & máy nén (block) : | Tụ quạt 1HP-5.5HP (1mF-5mF) | cái | 200,000 | BH 6 tháng | Tụ máy nén 1HP (20-25mF) | cái | 350,000 | BH 6 tháng | Tụ máy nén 1.5HP-2HP (30-45mF) | cái | 350,000 | BH 6 tháng | Tụ máy nén 2.5HP-3.5HP (55-75mF) | cái | 400,000 | BH 6 tháng |
Ghi chú : Bảng báo giá trên có thể thay đổi theo thời điểm của Thị Trường . |